Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng loạt
[hàng loạt]
|
mass; series
The directorate received a mass/series of complaints about salaries
Wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust
Mass murderer; serial killer